CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ GENERALI VIỆT NAM
Mã số thuế: | 0310879824 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 43-45 Tú Xương - Phường Võ Thị Sáu - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-62886888 |
Fax: | |
E-mail: | info@generali-life.com.vn |
Website: | https://generali.vn/ |
Năm thành lập: | 01/10/2011 |
Giới thiệu
Generali Việt Nam thuộc Tập đoàn Generali, được thành lập năm 1831 tại Trieste, Italia - một trong những Tập đoàn bảo hiểm lớn nhất thế giới có mặt tại 50 quốc gia tại thị trường Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Á.
Sau 10 năm hoạt động, Generali Việt Nam đã nhanh chóng trở thành một trong những công ty bảo hiểm nhân thọ hàng đầu Việt Nam với mạng lưới hơn 70 Tổng Đại Lý (GenCasa) và trung tâm dịch vụ khách hàng trên toàn quốc, phục vụ hơn 400.000 khách hàng.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Phương Anh | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Phương Anh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
7.202.600.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 53
m(ROA) = 276
m(ROE) = 843