CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐIỆN MẠNH PHƯƠNG
Mã số thuế: | 0301899616 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 272A Nguyễn Trãi-Phường 8-Quận 5-TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-39241853 |
Fax: | 028-39241602 |
E-mail: | info@mpe.com |
Website: | http://www.mpe.com.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/1999 |
Giới thiệu
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Điện Mạnh Phương chuyên cung cấp và phân phối thiết bị điện: Đèn led, thiết bị cảm biến, công tắc, ổ cắm,.. Với hệ thống chi nhánh và văn phòng đại diện trải khắp 3 miền Bắc, Trung, Nam, kênh phân phối của thiết bị điện MPE phủ khắp 64 Tỉnh Thành toàn lãnh thổ Việt Nam. Cho đến nay, Công ty hoàn toàn khẳng định được chỗ đứng vững trên thị trường và điều đó không thể ngăn cản Mạnh Phương phát triển, hoàn thiện hơn nữa về mọi mặt. Với nguồn nhân sự cấp quản lý, trình độ học vấn trên đại học chiếm 20% và 80% trình độ đại học, Công ty tự tin vào tính sáng tạo, kỹ năng và tinh thần trách nhiệm của mỗi vị trí quản lý trong công ty.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Tâm Mạnh | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Tâm Mạnh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
300.000.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 6273
m(ROA) = 31
m(ROE) = 209