Top 10 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025
Ngày 28/03/2025, Công ty Cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) chính thức công bố Top 10 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025. Lễ công bố và vinh danh các doanh nghiệp tiêu biểu sẽ được tổ chức vào tháng 04/2025 tại Hà Nội.
Đây là kết quả nghiên cứu độc lập của Vietnam Report, được xây dựng dựa trên nguyên tắc khoa học và khách quan nhằm ghi nhận và tôn vinh những doanh nghiệp trụ cột (key player) của ngành Vật liệu xây dựng (VLXD) đã và đang nỗ lực hết mình đạt nhiều thành tựu trong việc cung cấp sản phẩm cho khách hàng, tạo dựng được hình ảnh ấn tượng trong mắt công chúng và nhà đầu tư, thể hiện bản lĩnh vững vàng với năng lực tài chính ổn định, vươn mình khẳng định vị thế sau giai đoạn khó khăn.
Các doanh nghiệp được lọc ra từ cơ sở dữ liệu về các doanh nghiệp Việt Nam trong các nghiên cứu xếp hạng của Vietnam Report thuộc ngành Vật liệu xây dựng với dữ liệu tài chính cập nhật đến ngày 31/12/2024 kết hợp sử dụng phương pháp Media Coding (mã hóa dữ liệu báo chí trên truyền thông), khảo sát đối tượng nghiên cứu và các bên liên quan nhằm đưa ra đánh giá tổng hợp, khách quan và đầy đủ nhất về doanh nghiệp, làm nổi bật lên những tên tuổi sau.
Danh sách 1: Top 10 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025
Nguồn: Vietnam Report, tháng 03/2025
Danh sách 2: Top 5 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025 – Nhóm sản phẩm: Sắt, thép, tôn
Nguồn: Vietnam Report, tháng 03/2025
Danh sách 3: Top 5 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025 – Nhóm sản phẩm: Gạch, đá ốp lát
Nguồn: Vietnam Report, tháng 03/2025
Danh sách 4: Top 5 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025 – Nhóm sản phẩm: Cửa-tấm profile-vách ngăn: nhựa, nhôm, thạch cao
Nguồn: Vietnam Report, tháng 03/2025
Danh sách 5: Top 5 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025 – Nhóm sản phẩm: Kính xây dựng
Nguồn: Vietnam Report, tháng 03/2025
Danh sách 6: Top 5 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025 – Nhóm sản phẩm: Nội thất
Nguồn: Vietnam Report, tháng 03/2025
Bức tranh ngành VLXD giai đoạn 2024-2025: Từ phục hồi đến tìm động lực tăng trưởng mới
Ngành VLXD Việt Nam, nằm ở khâu cuối của chuỗi giá trị Bất động sản – Xây dựng – VLXD, chịu ảnh hưởng mạnh từ kinh tế vĩ mô và các ngành liên quan. Năm 2024, ngành phục hồi tích cực nhờ đô thị hóa nhanh, đầu tư công quy mô lớn và chính sách hỗ trợ, với sản lượng thép thô đạt 21,98 triệu tấn (tăng 14%), xi măng 91 triệu tấn (tăng 2%), gạch ốp lát 450 triệu m² (tăng 15%), và sứ vệ sinh 14,5 triệu sản phẩm (tăng 15%), dù kính xây dựng giảm 16% (147 triệu m²), cho thấy sự phát triển không đồng đều. Những con số này phản ánh khả năng thích nghi của ngành trước biến động kinh tế, tạo nền tảng cho giai đoạn tăng trưởng mới.
Hình 1: Biến động doanh thu, lợi nhuận nhóm công ty đại chúng ngành VLXD
Nguồn: Vietnam Report, Thống kê từ dữ liệu xếp hạng, tháng 03/2025
Theo kết quả thống kê của Vietnam Report, tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp VLXD trong năm 2024 đã cải thiện đáng kể so với năm 2023, bất chấp áp lực từ chi phí nguyên vật liệu đầu vào. Tỷ lệ doanh nghiệp có doanh thu giảm trên 25% đã giảm mạnh từ 30,6% trong năm 2023 xuống còn 11,2%, trong khi tỷ lệ doanh nghiệp đạt tăng trưởng doanh thu tăng lên 45,9%, cao gấp hơn ba lần so với mức 13,3% của năm trước. Về lợi nhuận, 49,0% doanh nghiệp ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận trên 25%, tăng 27,6% so với năm 2023, phản ánh hiệu quả quản trị ngày càng được cải thiện và khả năng thích nghi của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường còn nhiều khó khăn. Những kết quả này cho thấy ngành VLXD đang từng bước vượt qua các thách thức để duy trì đà tăng trưởng, dù vẫn cần tiếp tục giải quyết các vấn đề liên quan đến chi phí và biến động thị trường.
Biến động giá cả vẫn là thách thức lớn, với chỉ số giá nhà ở và VLXD tăng 26% từ tháng 01/2019 đến tháng 02/2025. Giá thép tăng 300.000-400.000 đồng/tấn từ tháng 8/2024, đạt 13,53-13,89 triệu đồng/tấn, xi măng tăng 50.000 đồng/tấn do giá điện tăng 4,8%, trong khi giá cát và đá leo thang vì khai thác bị hạn chế. Chi phí VLXD chiếm 60% tổng chi phí xây dựng, gây áp lực lên tiến độ dự án, buộc doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược, từ đó tạo động lực tìm kiếm các giải pháp kiểm soát chi phí và phát triển sản phẩm xanh.
Đầu năm 2025, giá VLXD ổn định hơn, với thép ở mức 13.800 đồng/kg và xi măng từ 69.000-220.000 đồng/tấn, dù giá cát vẫn tăng 5-15%. Sự ổn định này tạo điều kiện cho các dự án xây dựng phục hồi, song ngành cần tìm động lực tăng trưởng mới thông qua kiểm soát giá hiệu quả và tận dụng nhu cầu từ hạ tầng. Những yếu tố này không chỉ củng cố sự phục hồi mà còn định hướng ngành VLXD hướng tới phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế biến động.
Hình 2: Top 6 động lực đóng góp cho tăng trưởng của doanh nghiệp VLXD
Nguồn: Vietnam Report, Tổng hợp Khảo sát các doanh nghiệp VLXD, tháng 03/2025
Theo khảo sát của Vietnam Report, các động lực chính thúc đẩy tăng trưởng của doanh nghiệp ngành VLXD trong năm 2025 được xác định qua 6 yếu tố nổi bật. Đứng đầu là “Đầu tư công được đẩy mạnh, cơ sở hạ tầng cải thiện trong năm 2025”, với 84,6% doanh nghiệp đánh giá đây là động lực quan trọng nhất. Điều này phù hợp với thực tế được ghi nhận trong kế hoạch đầu tư công trung hạn 2021-2025, khi năm 2025 đánh dấu giai đoạn nước rút với tổng vốn đầu tư 885.755,52 tỷ đồng, tập trung vào các công trình giao thông, đô thị và phát triển vùng, theo số liệu từ Bộ Tài chính. Các dự án trọng điểm như cao tốc Bắc - Nam giai đoạn 2, sân bay quốc tế Long Thành, tuyến đường sắt Bắc Nam, các tuyến vành đai tại Hà Nội và TP.HCM, cùng các khu đô thị và nhà ở xã hội đã tạo ra nhu cầu lớn về VLXD như xi măng, sắt thép, cát, đá. Hơn nữa, sự phát triển hạ tầng không chỉ thúc đẩy nhu cầu xây dựng dân dụng và thương mại mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa đến toàn bộ hệ sinh thái ngành xây dựng, từ sản xuất bê tông, nhựa đường đến nội thất và sơn phủ, qua đó hỗ trợ sự phục hồi và tăng trưởng của các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng.
Bên cạnh yếu tố đầu tư công, “Các chính sách hỗ trợ của Chính phủ” cũng được đánh giá cao, với 61,5% doanh nghiệp coi đây là động lực quan trọng thứ hai. Những năm gần đây, Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp nhằm tháo gỡ rào cản pháp lý và cải thiện môi trường đầu tư, đặc biệt thông qua việc ban hành các luật quan trọng như Luật Đất đai sửa đổi, Luật Nhà ở, và Luật Kinh doanh Bất động sản, có hiệu lực từ năm 2024. Các điều chỉnh này đã giải quyết nhiều vướng mắc trong lĩnh vực đầu tư và bất động sản, đẩy nhanh tiến độ phê duyệt dự án, giải phóng nguồn lực và kích thích dòng vốn đầu tư vào thị trường bất động sản, từ đó tác động trực tiếp đến nhu cầu VLXD. Ngoài ra, Chính phủ cũng triển khai các chính sách tài chính – tín dụng, như giảm lãi suất vay vốn và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, giúp các doanh nghiệp VLXD duy trì hoạt động và mở rộng sản xuất.
Ngoài các yếu tố tăng trưởng nội địa, thị trường xuất khẩu mở ra dư địa rộng lớn cho ngành VLXD Việt Nam trong giai đoạn 2024-2025, nhờ vị thế ngày càng vững chắc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sau 5 năm chịu ảnh hưởng từ chiến tranh thương mại Mỹ-Trung, Việt Nam đã tận dụng lợi thế địa chính trị, trở thành điểm đến chiến lược thay thế Trung Quốc cho các doanh nghiệp Mỹ và phương Tây. Dù công suất ngành VLXD Việt Nam còn nhỏ so với quy mô toàn cầu, tiềm năng xuất khẩu vẫn nổi bật, được củng cố bởi nhu cầu cơ sở hạ tầng tăng mạnh tại châu Âu, Mỹ và châu Á - Thái Bình Dương. Khảo sát từ Vietnam Report cho thấy 45,7% doanh nghiệp đánh giá tiềm năng xuất khẩu từ cao đến rất cao, với 92,3% lên kế hoạch mở rộng ra nước ngoài trong 1-3 năm tới, nhắm đến thị trường châu Á (45,0%), châu Mỹ (26,7%) và châu Âu (23,1%). Sự bứt phá này không chỉ phản ánh sự phục hồi kinh tế toàn cầu mà còn cho thấy quyết tâm quốc tế hóa của các doanh nghiệp đổi mới quản trị, hứa hẹn khai thác mạnh mẽ thị trường xuất khẩu trong thời gian tới.
Chiến lược của doanh nghiệp VLXD
Hình 3: Top 5 chiến lược ưu tiên của doanh nghiệp ngành VLXD giai đoạn 2024-2025
Nguồn: Vietnam Report, Tổng hợp Khảo sát các doanh nghiệp VLXD, tháng 03/2024 và tháng 03/2025
Theo kết quả khảo sát của Vietnam Report, Top 5 chiến lược ưu tiên của doanh nghiệp ngành VLXD giai đoạn 2024-2025 đã cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt, thể hiện khả năng thích nghi linh hoạt với bối cảnh kinh tế - xã hội biến động mạnh tại Việt Nam. Nổi bật nhất là sự gia tăng mạnh mẽ trong đầu tư công nghệ, với tỷ lệ doanh nghiệp lựa chọn chiến lược này tăng từ 53,8% năm 2024 lên 84,6% năm 2025. Xu hướng này phản ánh nhận thức ngày càng sâu sắc về vai trò cốt lõi của số hóa và tự động hóa trong việc tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu quả sản xuất và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Đây là một bước tiến quan trọng trong tư duy quản trị, khi các doanh nghiệp dần chuyển từ các phương pháp truyền thống sang việc ứng dụng các giải pháp công nghệ hiện đại để tăng cường năng lực cạnh tranh. Khảo sát cũng chỉ ra rằng 92,9% doanh nghiệp VLXD tiếp tục gia tăng mức độ đầu tư vào công nghệ so với năm 2024 và điều này không chỉ dừng ở kế hoạch mà đã được hiện thực hóa thông qua mức độ ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào thực tiễn sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp.
Hình 4: Mức độ ứng dụng công nghệ của doanh nghiệp VLXD
Nguồn: Vietnam Report, Tổng hợp Khảo sát các doanh nghiệp VLXD, tháng 03/2024 và tháng 03/2025
Năm 2025 ghi nhận sự gia tăng về mức độ ứng dụng trên tất cả các công nghệ. Trong đó, dữ liệu lớn (Big Data) tiếp tục dẫn đầu với mức độ ứng dụng cao nhất, tăng từ 3,44 lên 3,55. Sự gia tăng này cho thấy các doanh nghiệp VLXD đang đẩy mạnh khai thác Big Data để phân tích và dự báo xu hướng thị trường, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả quản lý vận hành, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược, giảm thiểu rủi ro và gia tăng lợi thế cạnh tranh. Bên cạnh đó, công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường (VR/AR) cũng ghi nhận mức tăng trưởng từ 2,14 lên 2,82, thể hiện vai trò ngày càng quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng. Cụ thể, VR/AR cho phép khách hàng hình dung trực quan cách VLXD tích hợp vào không gian thực tế, từ thiết kế nội thất đến bố trí tổng thể, đồng thời hỗ trợ thử nghiệm các phương án thiết kế mà không cần triển khai thực tế, giúp giảm chi phí đổi trả, tăng tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng và nâng cao sự hài lòng của khách hàng, qua đó góp phần củng cố vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Bên cạnh chiến lược công nghệ, hai chiến lược nhận được sự lựa chọn từ đông đảo các doanh nghiệp VLXD bao gồm: “Chú trọng xây dựng hình ảnh thương hiệu và hoạt động marketing”, cùng với “Nâng cao trách nhiệm xã hội (CSR) thông qua thúc đẩy phát triển bền vững, nghiên cứu sản phẩm “xanh” và giảm phát thải”. Theo khảo sát, tỷ lệ doanh nghiệp ưu tiên CSR và phát triển bền vững đã tăng từ 61,5% trong năm 2024 lên 76,9% vào năm 2025, thể hiện một tầm nhìn chiến lược dài hạn nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội, quản trị). Định hướng này không chỉ phù hợp với cam kết của Việt Nam về đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 theo thỏa thuận COP26, mà còn đáp ứng kỳ vọng của tầng lớp trung lưu trẻ tại Việt Nam – nhóm khách hàng ngày càng nhạy bén với các giá trị bền vững toàn cầu. Do đó, việc đầu tư vào các sản phẩm xanh như gạch không nung hay xi măng ít phát thải không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu pháp lý mà còn tạo cơ hội xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với phát triển bền vững, từ đó nâng cao uy tín và sức hút trên thị trường.
Song song với đó, chiến lược xây dựng thương hiệu và marketing cũng ghi nhận sự chuyển đổi mạnh mẽ, với tỷ lệ doanh nghiệp ưu tiên tăng từ 30,8% trong năm 2024 lên 76,9% vào năm 2025. Sự gia tăng này phản ánh một sự thay đổi trong cách tiếp cận thị trường, khi các doanh nghiệp không còn chỉ tập trung vào khâu sản xuất mà chuyển sang đầu tư mạnh mẽ vào truyền thông, nâng cao giá trị thương hiệu và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Đặc biệt, các doanh nghiệp hướng đến nhóm khách hàng Gen Z – thế hệ ưu tiên không gian sống cá nhân hóa và đề cao tính thẩm mỹ, tiện nghi – nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Để đạt được mục tiêu này, các doanh nghiệp đang đẩy mạnh hợp tác với các kiến trúc sư và phát triển các kênh phân phối hiện đại như showroom, qua đó không chỉ tăng cường sự hiện diện thương hiệu mà còn tạo điều kiện để khách hàng trải nghiệm trực tiếp sản phẩm, góp phần nâng cao sự hài lòng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Những chiến lược này không chỉ định hình cách các doanh nghiệp VLXD vận hành mà còn đặt nền tảng cho cách họ thể hiện mình trên các kênh truyền thông, từ việc ứng dụng công nghệ đến việc khẳng định giá trị bền vững.
Hoạt động trên truyền thông của doanh nghiệp VLXD
Hình 5: Top 5 nhóm chủ đề về ngành VLXD thu hút truyền thông
Nguồn: Vietnam Report, Dữ liệu Media Coding các doanh nghiệp VLXD, từ tháng 02/2021 đến hết tháng 01/2025
Dựa trên những định hướng chiến lược kể trên, hoạt động truyền thông của các doanh nghiệp VLXD cũng ghi nhận những thay đổi đáng kể. Theo kết quả phân tích truyền thông của Vietnam Report đối với ngành VLXD năm 2024 cho thấy năm nhóm chủ đề thu hút sự quan tâm lớn nhất bao gồm: (1) Tài chính và kết quả kinh doanh, (2) Cổ phiếu và thị trường chứng khoán, (3) Hình ảnh thương hiệu, PR và các sự kiện tiêu cực, (4) Sản phẩm và dịch vụ, cùng (5) Xã hội, trách nhiệm xã hội và hoạt động tài trợ. Đáng chú ý, trong khi các chủ đề liên quan đến tài chính, chứng khoán và sản phẩm cho thấy xu hướng giảm nhẹ, thì nhóm “Xã hội/Trách nhiệm xã hội/Tài trợ” lại ghi nhận sự gia tăng đáng kể, với mức tăng gấp 2 lần trong giai đoạn từ tháng 2/2024 đến tháng 01/2025 – mức tăng cao nhất trong nhiều năm qua. Sự chuyển dịch này không chỉ phản ánh một thay đổi chiến lược trong cách các doanh nghiệp VLXD định vị truyền thông mà còn cho thấy sự thay đổi trong ưu tiên xây dựng hình ảnh, từ việc chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính và biến động thị trường chứng khoán sang việc khẳng định giá trị bền vững và trách nhiệm với cộng đồng, nhằm đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của công chúng.
Xu hướng gia tăng chú trọng vào trách nhiệm xã hội không chỉ là một hiện tượng nhất thời mà đã trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược truyền thông của ngành VLXD. Trước đây, các doanh nghiệp thường tập trung làm nổi bật năng lực tài chính hoặc quảng bá sản phẩm mới để thu hút nhà đầu tư và khách hàng. Tuy nhiên, hiện nay, việc gắn kết thương hiệu với các giá trị xã hội mang lại lợi thế vượt trội về uy tín và niềm tin từ công chúng. Nghiên cứu mới nhất của Kadence chỉ ra rằng 46% người Việt Nam ưu tiên lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên tiêu chuẩn môi trường, phản ánh nhận thức tích cực về lợi ích của tiêu dùng xanh. Chiến lược này không chỉ nâng cao hiệu quả PR mà còn thể hiện cam kết thực chất trong việc đáp ứng thị trường, vốn ngày càng đề cao các thương hiệu có trách nhiệm và đồng hành cùng xã hội. Thực tế, số liệu từ Vietnam Report cho thấy số bài báo về ESG của doanh nghiệp VLXD tăng lên 64,7% trong năm 2024, chiếm hơn 23% tổng tin bài ngành, tập trung vào các sáng kiến giảm phát thải và vật liệu bền vững, minh chứng cho sự quan tâm ngày càng lớn của công chúng và báo giới. Khảo sát Nhận thức và hành vi tiêu dùng xanh 2024 của Hội Doanh nghiệp hàng Việt Nam chất lượng cao cũng ghi nhận gần 59% người tiêu dùng sẵn sàng chi thêm 5-10% để sử dụng sản phẩm xanh trong tương lai. Sự chuyển đổi ấy không chỉ củng cố hình ảnh doanh nghiệp mà còn tạo tiền đề vững chắc cho ngành VLXD phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Hình 6: Nguồn thông tin của các doanh nghiệp ngành VLXD trên truyền thông giai đoạn 2024-2025
Nguồn: Vietnam Report, Dữ liệu Media Coding các doanh nghiệp VLXD, từ tháng 02/2021 đến hết tháng 01/2025
Bên cạnh đó, nghiên cứu truyền thông của Vietnam Report trong giai đoạn 2022-2025 cho thấy sự “thống trị” rõ rệt của báo chí trong việc định hình thông tin ngành VLXD so với các nguồn tin trực tiếp từ doanh nghiệp. Cụ thể, tỷ lệ tin tức từ báo chí tăng mạnh từ 88,7% trong năm 2022 lên 96,5% vào năm 2025, trong khi thông tin do doanh nghiệp chủ động cung cấp giảm đáng kể từ 11,3% xuống còn 3,5% trong cùng kỳ. Xu hướng này cho thấy các doanh nghiệp VLXD chưa đầu tư đầy đủ vào các kênh truyền thông riêng, dẫn đến nhường sân chơi cho báo chí trong việc định hình câu chuyện ngành. Sự phụ thuộc này tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi xuất hiện các tin tức tiêu cực hoặc thông tin không phản ánh đầy đủ chiến lược kinh doanh, khiến doanh nghiệp có nguy cơ mất quyền kiểm soát trong việc định hướng thông tin và dễ bị ảnh hưởng bởi các luồng dư luận trái chiều. Để khắc phục hạn chế này, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược truyền thông bài bản, tập trung vào phát triển nội dung chất lượng, tăng cường hoạt động PR và tận dụng các nền tảng số nhằm gia tăng độ phủ, đồng thời kiểm soát hiệu quả thông điệp truyền thông, từ đó xây dựng hình ảnh thương hiệu một cách chủ động và bền vững.
Xu hướng tiêu dùng: Từ “đủ” đến “đẹp – tiện nghi – bền vững”
Trong hơn ba thập kỷ qua, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển đáng kể, đánh dấu bởi sự ra đời của Luật Công ty vào những năm 1990, mở đường cho sự hình thành và mở rộng của khu vực kinh tế dân doanh. Trong giai đoạn đầu, nhu cầu cơ bản của người dân tập trung vào việc sở hữu nhà ở, phương tiện đi lại và các điều kiện sinh hoạt thiết yếu. Khi thu nhập bình quân tăng, người tiêu dùng bắt đầu chú trọng hoàn thiện “hạ tầng dân cư” trước khi quan tâm đến các yếu tố thẩm mỹ và tiện nghi. Tuy nhiên, hiện nay, Việt Nam đang bước vào một chu kỳ kinh tế mới, với tầng lớp trung lưu dự kiến tăng từ 13% năm 2023 lên 26% dân số vào năm 2026, kéo theo sự chuyển dịch trong hành vi tiêu dùng từ việc chỉ tập trung vào sở hữu sang nâng cao chất lượng không gian sống.
Sự chuyển đổi này đặc biệt rõ nét ở thế hệ trẻ, bao gồm Gen Y và Gen Z (độ tuổi 25-45), nhóm chiếm khoảng 47% dân số và đang dẫn dắt xu hướng thay đổi trên thị trường nhà ở. Khác với mong muốn đơn thuần sở hữu một ngôi nhà, họ kỳ vọng không gian sống được thiết kế bài bản, hài hòa từ tổng thể đến chi tiết nội thất, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa, tiện nghi và sự thoải mái. Trước đây, nhà ở thường được xây dựng để sử dụng ổn định trong 20 năm hoặc hơn, nhưng theo chuyên gia của Vietnam Report, chu kỳ thay đổi nội thất giờ đây rút ngắn còn 5-7 năm, phản ánh khả năng thích nghi nhanh với xu hướng toàn cầu hóa. Sự dịch chuyển từ “hướng ngoại” – sử dụng nhà ở để khẳng định vị thế xã hội – sang “hướng nội” – ưu tiên không gian riêng tư phục vụ gia đình và bản thân – đã định hình lại cách tiếp cận thiết kế nhà ở.
Sự thay đổi trong tư duy thiết kế nhà ở đã kéo theo những biến chuyển trong hành vi tiêu dùng VLXD và nội thất. Trước đây, người tiêu dùng thường ưu tiên giá trị vật chất, sẵn sàng chi hàng trăm triệu đồng cho các bộ bàn ghế gỗ quý để thể hiện đẳng cấp, dù chúng có thể thiếu tính tiện dụng và không phù hợp với thiết kế chung của của ngôi nhà. Ngược lại, ngày nay, giới trẻ ưu tiên các sản phẩm đáp ứng nhu cầu thực tế, kết hợp tính thẩm mỹ, công năng cao và khả năng tối ưu hóa không gian sống. Chu kỳ tiêu dùng tuy rút ngắn, nhưng yêu cầu về chất lượng, trải nghiệm và sự đồng bộ giữa các sản phẩm ngày càng cao, đòi hỏi các kênh phân phối phải thích nghi. Các showroom trưng bày và mô hình thiết kế thực tế ảo đã trở thành công cụ quan trọng, giúp người tiêu dùng hình dung sản phẩm trong không gian sống trước khi quyết định mua hàng.
Ngoài yếu tố thẩm mỹ và tiện nghi, người tiêu dùng hiện nay ngày càng chú trọng đến tính bền vững của VLXD và nội thất. Theo kết quả phỏng vấn doanh nghiệp của Vietnam Report, các sản phẩm không chỉ cần bền đẹp mà còn phải thân thiện với môi trường, có khả năng tái chế và giảm thiểu tác động đến tài nguyên thiên nhiên, từ đó thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới theo hướng sinh thái hơn. Xu hướng này không chỉ phản ánh nhận thức ngày càng cao về bảo vệ môi trường mà còn đặt ra yêu cầu mới cho ngành VLXD trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn xanh, góp phần xây dựng một thị trường bền vững hơn. Như vậy, sự chuyển dịch trong hành vi tiêu dùng từ “đủ” sang “đẹp – tiện nghi – bền vững” đã và đang định hình lại cách các doanh nghiệp tiếp cận thị trường, đồng thời mở ra cơ hội phát triển dài hạn trong bối cảnh kinh tế và xã hội không ngừng biến đổi.
Phá bỏ rào cản, mở lối cho vật liệu xanh
Chuyển đổi xanh trong ngành VLXD không chỉ là một xu hướng tất yếu trên toàn cầu mà còn là định hướng chiến lược để Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững. Với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và nhu cầu xây dựng ngày càng gia tăng, ngành VLXD tại Việt Nam đang đối mặt với áp lực lớn trong việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. VLXD xanh – được định nghĩa là các sản phẩm không gây ô nhiễm môi trường, tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu hao tài nguyên và thân thiện với sức khỏe người sử dụng – đã trở thành mục tiêu trọng tâm của cả cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi xanh trong ngành tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, dù đã đạt được một số kết quả đáng ghi nhận, đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ từ các bên liên quan để vượt qua các rào cản hiện tại.
Hình 7: Tình hình cam kết ESG của doanh nghiệp ngành VLXD
Nguồn: Vietnam Report, Tổng hợp Khảo sát các doanh nghiệp VLXD, tháng 03/2024 và tháng 03/2025
Theo kết quả khảo sát doanh nghiệp ngành VLXD do Vietnam Report thực hiện trong giai đoạn 2024-2025, nhận thức và mức độ thực thi các chiến lược phát triển bền vững đã có những bước tiến đáng kể. Cụ thể, 100% doanh nghiệp tham gia khảo sát khẳng định phát triển bền vững là trọng tâm chiến lược kinh doanh trong năm 2025, phản ánh sự chuyển đổi mạnh mẽ trong tư duy quản trị. Tỷ lệ doanh nghiệp triển khai toàn diện các cam kết môi trường, xã hội và quản trị (ESG) tăng từ 23,2% trong năm 2024 lên 30,8% vào năm 2025, cho thấy sự tích hợp ngày càng sâu rộng của các tiêu chí ESG vào hoạt động sản xuất và kinh doanh. Đồng thời, tỷ lệ doanh nghiệp thực thi một phần cam kết ESG tăng nhẹ từ 59,3% lên 61,5%, trong khi nhóm doanh nghiệp chỉ dừng ở giai đoạn lập kế hoạch giảm mạnh từ 17,5% xuống còn 7,7%. Những con số này là minh chứng cho thấy các doanh nghiệp đã xây dựng lộ trình rõ ràng và chuyển sang giai đoạn thực thi thực tiễn, phù hợp với định hướng phát triển xanh của ngành VLXD tại Việt Nam.
Mặc dù các doanh nghiệp đã thể hiện cam kết mạnh mẽ và triển khai thực thi các tiêu chuẩn ESG ở mức độ cao, họ vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt liên quan đến khung pháp lý, thông tin và nguồn lực tài chính. Theo khảo sát của Vietnam Report, 53,8% doanh nghiệp nhận định khung pháp lý chưa minh bạch là rào cản chính trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn ESG. Một trong những nguyên nhân chính là sự chồng chéo trong quản lý giữa Bộ Xây dựng và Bộ Tài nguyên & Môi trường (BTNMT). Hiện nay, chương trình Nhãn xanh Việt Nam, được triển khai từ năm 2009 theo Quyết định số 253/QĐ-BTNMT, do BTNMT quản lý và cấp chứng nhận cho các sản phẩm thân thiện với môi trường, bao gồm VLXD. Tuy nhiên, Bộ Xây dựng lại ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật riêng theo Thông tư 13/2017/TT-BXD, dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong quy trình quản lý. Sự phân chia trách nhiệm chưa rõ ràng này khiến doanh nghiệp phải đối mặt với các quy định chồng chéo, làm phức tạp hóa quy trình cấp chứng nhận trong nước. Kết quả là nhiều doanh nghiệp, buộc phải tìm đến các tổ chức quốc tế để xin cấp nhãn xanh, qua đó gia tăng gánh nặng tài chính và làm chậm tiến trình thực thi ESG.
Hình 8: Rào cản khi thực hiện ESG của doanh nghiệp ngành VLXD
Nguồn: Vietnam Report, Tổng hợp Khảo sát các doanh nghiệp VLXD, tháng 03/2025
Bên cạnh đó, các rào cản về thông tin và nguồn lực tài chính cũng gây trở ngại đáng kể cho doanh nghiệp trong việc thực thi ESG. Theo khảo sát, 46,2% doanh nghiệp cho biết họ gặp khó khăn do thiếu hướng dẫn cụ thể về đo lường, đánh giá và báo cáo kết quả ESG, trong khi hệ thống thu thập dữ liệu chưa hoàn thiện và phần lớn doanh nghiệp vẫn sử dụng phương pháp thủ công, dẫn đến sai lệch thông tin và khó khăn trong việc theo dõi tiến độ. Đồng thời, 38,5% doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đối mặt với hạn chế về tài chính khi đầu tư vào công nghệ xanh đòi hỏi nguồn vốn lớn. Mặc dù Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP đã tạo hành lang pháp lý cho tín dụng xanh, nhưng quy trình thẩm định vay vốn phức tạp và lãi suất ưu đãi chưa đủ hấp dẫn khiến nhiều doanh nghiệp khó tiếp cận nguồn vốn cần thiết. Hơn nữa, các tổ chức tài chính còn thiếu kinh nghiệm và sự linh hoạt trong việc hỗ trợ các dự án chuyển đổi xanh quy mô nhỏ. Những rào cản này không chỉ làm chậm tiến độ chuyển đổi xanh mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế, nơi các tiêu chuẩn ESG ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngành VLXD giai đoạn 2024-2025 đã thể hiện sức bật đáng kinh ngạc, vượt qua khó khăn để vươn tới những động lực tăng trưởng mới nhờ làn sóng đô thị hóa, đầu tư công mạnh mẽ và các chính sách hỗ trợ kịp thời. Các doanh nghiệp trong ngành đang chuyển mình linh hoạt, đón đầu xu hướng công nghệ, ưu tiên phát triển bền vững và mở rộng cánh cửa xuất khẩu, đáp ứng hành vi tiêu dùng ngày càng tinh tế – từ nhu cầu cơ bản “đủ” sang kỳ vọng “đẹp – tiện nghi – bền vững”. Những bước tiến này không chỉ khẳng định vị thế vững chắc của ngành trong thị trường nội địa mà còn đặt nền tảng cho một tương lai phát triển bền lâu, sẵn sàng hội nhập và tỏa sáng trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Bảng xếp hạng Top 10 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025 là kết quả nghiên cứu độc lập và khách quan của Vietnam Report được công bố thường niên từ năm 2016, dựa trên phương pháp Media Coding (mã hóa dữ liệu báo chí) trên truyền thông đã được Vietnam Report và các đối tác ứng dụng từ năm 2012, kết hợp nghiên cứu chuyên sâu các ngành trọng điểm, có tiềm năng tăng trưởng cao như: Ngân hàng, Bảo Hiểm, Chứng khoán, Dược, Thực phẩm – Đồ uống, Bán lẻ... Phương pháp nghiên cứu phân tích truyền thông để đánh giá các công ty dựa trên học thuyết Agenda Setting về sự ảnh hưởng, tác động của truyền thông đại chúng đến cộng đồng và xã hội được 2 giáo sư Maxwell McCombs và Donald L. Shaw chính thức công bố vào năm 1968, được Vietnam Report và các đối tác hiện thực hóa và áp dụng. Theo đó, Vietnam Report đã sử dụng phương pháp Branch Coding (đánh giá hình ảnh của công ty trên truyền thông) để tiến hành phân tích uy tín của các doanh nghiệp hoạt động trong ngành Vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Vietnam Report tiến hành mã hóa (coding) các bài báo viết về các doanh nghiệp được đăng tải trên các trang báo có ảnh hưởng tại Việt Nam trong thời gian từ tháng 02/2024 đến tháng 01/2025 về 24 khía cạnh hoạt động cụ thể của các công ty từ sản phẩm, kết quả kinh doanh, thị trường... tới các hoạt động và uy tín của lãnh đạo công ty. Các thông tin được lựa chọn để mã hóa (coding) dựa trên 2 nguyên tắc cơ bản: Tên công ty xuất hiện ngay trên tiêu đề của bài báo, hoặc tin tức về công ty được đề cập tối thiểu chiếm 5 dòng trong bài báo, đây được gọi là ngưỡng nhận thức – khi thông tin được đánh giá là có giá trị phân tích. Các thông tin được đánh giá ở các cấp độ: 0: Trung lập; 1: Tích cực; 2: Khá tích cực; 3: Không rõ ràng; 4: Khá tiêu cực; 5: Tiêu cực. Tuy nhiên, thống kê lại, nhóm nghiên cứu đưa ra 3 cấp bậc để đánh giá cuối cùng, bao gồm: Trung lập (gồm 0 và 3), tích cực (1 và 2), và tiêu cực (4 và 5). Những nhận định trong thông cáo mang tính tổng quát và tham khảo cho các doanh nghiệp, đối tác; không phải nhận định cá nhân và không phục vụ mục đích hay nhu cầu của bất cứ nhà đầu tư cụ thể nào. Do đó, các bên liên quan nên cân nhắc kỹ tính phù hợp của các thông tin trên trước khi sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư và hoàn toàn chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các thông tin đó. Lễ công bố Top 10 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín năm 2025 được tổ chức vào tháng 04 năm 2025 tại TP. Hà Nội. Mọi chi tiết xin vui lòng truy cập website của Ban Tổ chức: https://toptenvietnam.vn/. |
Vietnam Report