CÔNG TY TNHH ĐỨC HẢI
Mã số thuế: | 4100558966 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Lô A25 KCN Phú Tài - Phường Bùi Thị Xuân - TP. Qui Nhơn - Tỉnh Bình Định |
Tel: | 056-3541294 |
Fax: | 056-3541444 |
E-mail: | duchai_woodchips@yahoo.com |
Website: | đang cập nhật.. |
Năm thành lập: | 01/01/2005 |
Giới thiệu
Công ty TNHH Đức Hải được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 35 02 000498 do Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bình Định cấp ngày 14/03/2005, bắt đầu đi vào hoạt động từ năm 2006. Chỉ mới hoạt động được 8 năm nhưng tận dụng được lợi thế về con người, năng lực thu mua, chế biến, xuất khẩu và lợi thế cảng biển thuận lợi của địa phương, công ty TNHH Đức Hải đã có hướng hoạt động phù hợp, tự hào là một trong những doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu dăm gỗ hàng đầu ở khu vực miền trung. Năm 2013, Công ty xuất khẩu 83.278.,91 tấn dăm gỗ bạch đàn và 123.424,81 tấn dăm gỗ keo, đạt kim ngạch xuất khẩu 25.630.772,72 USD.
Tin tức doanh nghiệp
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Đức Hải | Chủ tịch HĐTV |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Giám đốc |
La Thị Lai | Kế toán trưởng |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 383
m(ROA) = 0
m(ROE) = 2